| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Các trục đường của khu dân cư Thôn 10 + Thôn 11 - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 86.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 4 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Các trục đường của khu dân cư Thôn 10 + Thôn 11 - | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 64.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 6 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Các trục đường của khu dân cư Thôn 10 + Thôn 11 - | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 7 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Thôn 8, thôn 10 - | 12.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 8 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Thôn Bình An - | 13.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 9 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Thôn 6, thôn 7, thôn 9, thôn 11 - | 14.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 10 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Các thôn, bon còn lại - | 19.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 11 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Thôn Bình An, thôn 6 - | 22.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 12 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn 10, thôn 11 - | 26.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 13 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Thôn 6, thôn 9, thôn 11 - | 14.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
| 14 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Thôn 7 - | 16.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
| 15 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Thôn 8, thôn 10, thôn Bình An - | 16.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
| 16 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Thôn Bình An, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn 10, thôn 11 - | 21.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
| 17 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Thôn 6 - | 23.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
| 18 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |