STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An | Km 809 - Giáp ranh giới xã Nâm N'Jang | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An | Đường vào xã Thuận Hà (Kiểm lâm) - Km 809 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An | Hết Trụ sở Ngân hàng nông nghiệp - Đường vào xã Thuận Hà (Kiểm lâm) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An | Km 809 - Giáp ranh giới xã Nâm N'Jang | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An | Đường vào xã Thuận Hà (Kiểm lâm) - Km 809 | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An | Hết Trụ sở Ngân hàng nông nghiệp - Đường vào xã Thuận Hà (Kiểm lâm) | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An | Km 809 - Giáp ranh giới xã Nâm N'Jang | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An | Đường vào xã Thuận Hà (Kiểm lâm) - Km 809 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An | Hết Trụ sở Ngân hàng nông nghiệp - Đường vào xã Thuận Hà (Kiểm lâm) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |