| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Đất ở khu dân cư còn lại - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Đất ở khu dân cư còn lại - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Đất ở khu dân cư còn lại - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 4 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Thôn E29 - | 12.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Bon A3 - | 13.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Thôn: Hà Nam Ninh, Đắk Sơn 1, Thôn 4; Bon Rlong, Bon BuJri - | 14.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Thôn E29 - | 19.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 8 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Bon A3, Bon RLông, Bon BuJri - | 21.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 9 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Thôn Hà Nam Ninh, thôn Đắk Sơn 1, Thôn 4 - | 23.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 10 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Thôn E29 - | 14.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
| 11 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Bon A3, Bon RLông, Bon BuJri - | 16.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
| 12 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Thôn 4, thôn Hà Nam Ninh, thôn Đắk Sơn 1 - | 18.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
| 13 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Thôn E29 - | 21.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
| 14 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Bon A3, Bon RLông - | 23.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
| 15 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | Thôn Hà Nam Ninh, Thôn Đắk Sơn 1, Thôn 4, Bon BuJri - | 23.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
| 16 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Mol | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |