STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường lên bãi vật liệu xưởng cưa giáp Quốc lộ 28 đến đường dây 500 Kv - Xã Đắk Drô | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường lên bãi vật liệu xưởng cưa giáp Quốc lộ 28 đến đường dây 500 Kv - Xã Đắk Drô | - | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường lên bãi vật liệu xưởng cưa giáp Quốc lộ 28 đến đường dây 500 Kv - Xã Đắk Drô | - | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |