STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã tư Bùng binh - Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Đắk Mâm | Cột mốc Km số 16 Quốc lộ 28 (cầu 1, giáp xã Nam Đà) - Ngã tư Bùng binh | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã tư Bùng binh - Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Đắk Mâm | Cột mốc Km số 16 Quốc lộ 28 (cầu 1, giáp xã Nam Đà) - Ngã tư Bùng binh | 3.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã tư Bùng binh - Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Đắk Mâm | Cột mốc Km số 16 Quốc lộ 28 (cầu 1, giáp xã Nam Đà) - Ngã tư Bùng binh | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |