STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Nang | Khu vực đèo 52 giáp xã Quảng Phú đến giáp xã Quảng Sơn (huyện Đắk Glong) - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Nang | Ngã tư (giáp ranh xã Đức Xuyên) - Cống thôn Phú Cường | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Nang | Khu vực đèo 52 giáp xã Quảng Phú đến giáp xã Quảng Sơn (huyện Đắk Glong) - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Nang | Ngã tư (giáp ranh xã Đức Xuyên) - Cống thôn Phú Cường | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Nang | Khu vực đèo 52 giáp xã Quảng Phú đến giáp xã Quảng Sơn (huyện Đắk Glong) - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Nang | Ngã tư (giáp ranh xã Đức Xuyên) - Cống thôn Phú Cường | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |