STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà | Trạm Y tế xã Nam Đà - Giáp đường nhựa trục 9 thôn Nam Thuận | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà | Tiếp giáp Quốc lộ 28 (thôn Nam Cường) - Trạm Y tế xã Nam Đà | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà | Trạm Y tế xã Nam Đà - Giáp đường nhựa trục 9 thôn Nam Thuận | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà | Tiếp giáp Quốc lộ 28 (thôn Nam Cường) - Trạm Y tế xã Nam Đà | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà | Trạm Y tế xã Nam Đà - Giáp đường nhựa trục 9 thôn Nam Thuận | 140.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà | Tiếp giáp Quốc lộ 28 (thôn Nam Cường) - Trạm Y tế xã Nam Đà | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |