Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir | Ngã tư Chợ - Ngã ba ông Quân (về hướng Đắk Drô trước UBND xã) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
322 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Tân Thành | Các khu dân cư còn lại thôn Đắk Hoa, Đắk Lưu, Đắk Na, Đắk Ri, Đắk Rô - | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
323 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi làng Dao (thôn Đắk Na) - Xã Tân Thành | Km 0 +300 m - Giáp ranh xã Đắk Sắk | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
324 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi làng Dao (thôn Đắk Na) - Xã Tân Thành | Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đắk Ri) - Km 0 +300 m | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
325 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi xã Đắk Drô - Xã Tân Thành | Ngã ba Đắk Hoa (đi Đắk Drô) - Giáp ranh xã Đắk Drô | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
326 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi thị trấn Đắk Mâm - Xã Tân Thành | Các đoạn còn lại trên đường nhựa - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
327 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi thị trấn Đắk Mâm - Xã Tân Thành | Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đăk Ri) - Hướng đi thị trấn Đắk Mâm + 200 m | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
328 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Nâm Nung - Xã Tân Thành | Ngã ba Đắk Hoa - Giáp ranh xã Nam Nung | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
329 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Nâm Nung - Xã Tân Thành | Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đắk Ri) - Ngã ba Đắk Hoa (đi Đắk Drô) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
330 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Đắk Sôr | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
331 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi thôn Quảng Hà - Xã Đắk Sôr | Nhà ông Nguyễn Xuân Thăng - Hết đất nhà ông Dương Đức Hòa | 112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
332 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Khu dân cư thôn Đức Lập - Xã Đắk Sôr | Đầu đường bê tông - Hết đất bà Bạch Thị Hiền | 112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
333 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các Trục đường quy hoạch khu dân cư mới - Xã Đắk Sôr | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
334 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 nối với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Hết đất ông Phạm Văn Lâm - Giáp ranh giới xã Nam Xuân | 367.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
335 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 nối với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Ngã ba Gia long - Hết đất ông Phạm Văn Lâm | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Hết đất nhà ông Võ Thứ - Giáp ranh giới xã Nam Đà | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
337 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Ngã ba Gia Long (hướng đi thị trấn Đắk Mâm) - Hết đất ông Võ Thứ | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
338 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Hết đất nhà ông Trần Văn Nam - Giáp huyện Cư Jút | 784.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
339 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Hết đất nhà ông Dương Ngọc Dinh - Hết đất nhà ông Trần Văn Nam | 572.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
340 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Hết đất nhà ông Mã Văn Chóng - Hết đất nhà ông Dương Ngọc Dinh | 572.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |