STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Đắk Sôr | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Đắk Sôr | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Đắk Sôr | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Đắk Sôr | Tất cả các khu vực trên địa bàn xã - | 18.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
5 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Đắk Sôr | Tất cả các khu vực trên địa bàn xã - | 19.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
6 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Đắk Sôr | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
7 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Đắk Sôr | Khu vực bên kia suối Đắk Mâm, giáp xã Nam Đà, thác Đray Sáp; Tờ bản đồ số 50, 52, 53 giáp xã Nam Đà - | 24.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |