Trang chủ page 29
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
561 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các Trục đường quy hoạch khu dân cư mới - Xã Đắk Sôr | - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
562 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 nối với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Hết đất ông Phạm Văn Lâm - Giáp ranh giới xã Nam Xuân | 459.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
563 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 nối với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Ngã ba Gia long - Hết đất ông Phạm Văn Lâm | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
564 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Hết đất nhà ông Võ Thứ - Giáp ranh giới xã Nam Đà | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
565 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Ngã ba Gia Long (hướng đi thị trấn Đắk Mâm) - Hết đất ông Võ Thứ | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
566 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Hết đất nhà ông Trần Văn Nam - Giáp huyện Cư Jút | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
567 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Hết đất nhà ông Dương Ngọc Dinh - Hết đất nhà ông Trần Văn Nam | 429.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
568 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Hết đất nhà ông Mã Văn Chóng - Hết đất nhà ông Dương Ngọc Dinh | 429.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
569 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình - Hết đất nhà ông Mã Văn Chóng | 429.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
570 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Ngã ba Gia Long (hướng Cư Jút) - Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
571 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Nam Đà | Các khu dân cư trên trục đường bê tông còn lại cả thôn Nam Hiệp và Nam Thuận - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
572 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà | Trạm Y tế xã Nam Đà - Giáp đường nhựa trục 9 thôn Nam Thuận | 140.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
573 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà | Tiếp giáp Quốc lộ 28 (thôn Nam Cường) - Trạm Y tế xã Nam Đà | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
574 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Nam Tân - Xã Nam Đà | Tiếp giáp đường nhựa thôn Nam Tân - Nhà ông Hoàng Văn Phóng (thôn Nam Tân) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
575 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Nam Đà | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
576 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường nhựa trục ngang - Xã Nam Đà | Nhà thờ Quảng Đà - Giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
577 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường nhựa trục ngang - Xã Nam Đà | Nhà bà Dần - Trường Phan Chu Trinh | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
578 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Nam Tân - Xã Nam Đà | Tiếp giáp cầu Đề Bô - Hết đường | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
579 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà | Cầu Nam Xuân - Nhà ông Mai Bàn | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
580 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà | Ngã ba nhà ông Ninh - Cầu Nam Xuân | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |