STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So | Đất bệnh viện huyện - Ngã ba Quốc lộ14C (Trường Tiểu học La Văn Cầu) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So | Đài tưởng niệm Liệt sĩ - Giáp đất bệnh viện huyện | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Quốc lộ 14C (UBND xã) - Giáp đài tưởng niệm Liệt sĩ | 990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So | Đất bệnh viện huyện - Ngã ba Quốc lộ14C (Trường Tiểu học La Văn Cầu) | 633.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So | Đài tưởng niệm Liệt sĩ - Giáp đất bệnh viện huyện | 633.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Quốc lộ 14C (UBND xã) - Giáp đài tưởng niệm Liệt sĩ | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So | Đất bệnh viện huyện - Ngã ba Quốc lộ14C (Trường Tiểu học La Văn Cầu) | 475.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So | Đài tưởng niệm Liệt sĩ - Giáp đất bệnh viện huyện | 475.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Quốc lộ 14C (UBND xã) - Giáp đài tưởng niệm Liệt sĩ | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |