STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát (đường qua đập Đắk Ké) - giáp Quốc lộ 14C mới | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát - Nhà ông Điểu Nhép (giáp quốc lộ 14C mới) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà bà Thị Ngum - Giáp trung đoàn 726 | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba đường đi Xóm đạo - Ngã ba Bưu điện | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba bon Bu Dăr (cây Xăng) - Hết đất nhà ông Tuấn Thắm | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Trạm xá trung đoàn - Ngã ba nhà ông Điểu Lý | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Đất nhà ông Trường - Nhà ông Chiên (giáp ngã ba quốc lộ 14C mới) | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà bà Thị Ngum - Giáp trung đoàn 726 | 308.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba đường đi Xóm đạo - Ngã ba Bưu điện | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba bon Bu Dăr (cây Xăng) - Hết đất nhà ông Tuấn Thắm | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Trạm xá trung đoàn - Ngã ba nhà ông Điểu Lý | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Đất nhà ông Trường - Nhà ông Chiên (giáp ngã ba quốc lộ 14C mới) | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát (đường qua đập Đắk Ké) - giáp Quốc lộ 14C mới | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát - Nhà ông Điểu Nhép (giáp quốc lộ 14C mới) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát (đường qua đập Đắk Ké) - giáp Quốc lộ 14C mới | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát - Nhà ông Điểu Nhép (giáp quốc lộ 14C mới) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà bà Thị Ngum - Giáp trung đoàn 726 | 231.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba đường đi Xóm đạo - Ngã ba Bưu điện | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba bon Bu Dăr (cây Xăng) - Hết đất nhà ông Tuấn Thắm | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Trạm xá trung đoàn - Ngã ba nhà ông Điểu Lý | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |