STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Hết mỏ đá - Giáp xã Quảng Trực | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Cầu mới (đập đội 2) - Hết mỏ đá | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba Trung đoàn 726 - Cầu mới (đập đội 2) | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba đường vào thủy điện - Giáp xã Đắk Ngo | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba thác Đắk Glung - Ngã ba đường vào thủy điện | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Giáp cổng khu công nghiệp - Ngã ba thác Đắk Glung | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba bãi 2 - Giáp cổng khu công nghiệp | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Hết mỏ đá - Giáp xã Quảng Trực | 64.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Cầu mới (đập đội 2) - Hết mỏ đá | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba Trung đoàn 726 - Cầu mới (đập đội 2) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba đường vào thủy điện - Giáp xã Đắk Ngo | 64.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba thác Đắk Glung - Ngã ba đường vào thủy điện | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Giáp cổng khu công nghiệp - Ngã ba thác Đắk Glung | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba bãi 2 - Giáp cổng khu công nghiệp | 128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Hết mỏ đá - Giáp xã Quảng Trực | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Cầu mới (đập đội 2) - Hết mỏ đá | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba Trung đoàn 726 - Cầu mới (đập đội 2) | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba đường vào thủy điện - Giáp xã Đắk Ngo | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba thác Đắk Glung - Ngã ba đường vào thủy điện | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Giáp cổng khu công nghiệp - Ngã ba thác Đắk Glung | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |