STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Điểu Khơn - Ngã ba nhà bà Phi Úc | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Trịnh - Giáp Quốc lộ 14C mới | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Các tuyến đường nội bon Bup Răng 1, Bup Răng 2 - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Các tuyến đường nội bon Đắk Huýt - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Các tuyến đường nội bon Bu Lum - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Khá - Đập Đắk Huýt 1 | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Hợp - Ngã ba nhà ông Phê | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Điểu Lé - Quốc lộ rừng PHN Thác Mơ | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Khoa - Suối Đắk Ken | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Các tuyến đường nội bon Bup Răng 1, Bup Răng 2 - | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Các tuyến đường nội bon Đắk Huýt - | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Các tuyến đường nội bon Bu Lum - | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Khá - Đập Đắk Huýt 1 | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Hợp - Ngã ba nhà ông Phê | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Điểu Lé - Quốc lộ rừng PHN Thác Mơ | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Khoa - Suối Đắk Ken | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Điểu Khơn - Ngã ba nhà bà Phi Úc | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Trịnh - Giáp Quốc lộ 14C mới | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Các tuyến đường nội bon Bup Răng 1, Bup Răng 2 - | 42.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Các tuyến đường nội bon Đắk Huýt - | 42.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |