Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Các tuyến đường nội bon Bu Lum - | 42.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Khá - Đập Đắk Huýt 1 | 42.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Hợp - Ngã ba nhà ông Phê | 42.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Điểu Lé - Quốc lộ rừng PHN Thác Mơ | 42.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Khoa - Suối Đắk Ken | 42.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Điểu Khơn - Ngã ba nhà bà Phi Úc | 42.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Trịnh - Giáp Quốc lộ 14C mới | 42.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |