Trang chủ page 27
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
521 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So | Ngã ba nhà ông Mãi - Giáp Quốc lộ 14C | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
522 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Nhậm - Ngã ba nhà ông Mãi | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
523 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên thôn (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Thác Đắk Buk So - Hết đất nhà ông Nhậm | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
524 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên thôn (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Thác Đắk Buk So - Hết đất nhà ông Nhậm | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
525 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So | Đất bệnh viện huyện - Ngã ba Quốc lộ14C (Trường Tiểu học La Văn Cầu) | 475.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
526 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So | Đài tưởng niệm Liệt sĩ - Giáp đất bệnh viện huyện | 475.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
527 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Quốc lộ 14C (UBND xã) - Giáp đài tưởng niệm Liệt sĩ | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
528 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Bảo hiểm xã hội huyện - Đập Đắk Búk So | 356.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
529 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Cường - Giáp ngã ba Quốc lộ 14 C | 356.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
530 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So | Giáp đất nhà ông Phong - Hết đất nhà ông Cường | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
531 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 13 - Giáp đất nhà ông Phong | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
532 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 12 - Giáp đất nhà ông Phong | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
533 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà ông Cẩm) - Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 11 | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
534 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường vòng quanh sân bay - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà Nguyên Thương) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (trước nhà ông Đảm) | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
535 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk Búk So | Đập Đắk Blung - Giáp xã Quảng Trực | 178.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
536 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung | 178.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
537 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
538 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba đường vào thôn 3 - Hết đất ông Trìu | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
539 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba đường vào thôn 2 - Hết đất ông Trìu | 316.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
540 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk Búk So | Ngã ba cửa hàng miền núi - Ngã ba đường vào thôn 1 | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |