Trang chủ page 29
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
561 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính | 475.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
562 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk Búk So | Giáp đất Trung tâm Cao su - Hết đất nhà ông Trung | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
563 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất bà Hậu - Giáp đất Trung tâm Cao su | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
564 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất bà Hậu - Giáp đất Trung tâm Cao su | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
565 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Đảm - Hết đất bà Hậu | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
566 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Đảm - Hết đất bà Hậu | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
567 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Giáp xã Quảng Tâm - Hết đất nhà ông Đảm | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
568 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Giáp xã Quảng Tâm - Hết đất nhà ông Đảm | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
569 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Tâm | Đất ở của các khu dân cư còn lại - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
570 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Tâm | Các đường liên thôn còn lại - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
571 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 đi Thôn 5 - Xã Quảng Tâm | - | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
572 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Khu dân cư chợ nông sản - Xã Quảng Tâm | Tất cả các trục đường - | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
573 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Hết mỏ đá - Giáp xã Quảng Trực | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
574 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Cầu mới (đập đội 2) - Hết mỏ đá | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
575 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba Trung đoàn 726 - Cầu mới (đập đội 2) | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
576 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba đường vào thủy điện - Giáp xã Đắk Ngo | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
577 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba thác Đắk Glung - Ngã ba đường vào thủy điện | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
578 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Giáp cổng khu công nghiệp - Ngã ba thác Đắk Glung | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
579 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tâm | Ngã ba bãi 2 - Giáp cổng khu công nghiệp | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
580 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm | Hết đất Hạt quản lý đường bộ - Giáp xã Đắk Búk So | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |