Trang chủ page 36
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Trực | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Trực | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |