| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Trực | Vị trí 3: Các khu vực còn lại - | 11.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Trực | Vị trí 2: Bon Đắk Huýt - | 14.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Trực | Vị trí 1: Bon Bu Gia - | 16.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Trực | Các khu vực còn lại - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 5 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Trực | Thôn Bu Sóp - | 16.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 6 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Trực | Bon Bu Dăr - | 18.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 7 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Trực | Các khu vực còn lại - | 10.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
| 8 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Trực | Bon Đăk Huýt - | 13.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
| 9 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Trực | Thôn Bon Bu Dăr - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
| 10 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Trực | Các khu vực còn lại - | 12.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
| 11 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Trực | Bon Bu KRắk - | 13.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
| 12 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Trực | Bon Bu Gia - | 14.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
| 13 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Xã Quảng Trực | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |