STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Tỉnh lộ 688 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song | 290.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Tỉnh lộ 688 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện | 88.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song | 217.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Tỉnh lộ 688 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |