STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân | Giáp đất Cao Thanh Cường - Hết đất nhà ông Huy | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân | Ngã ba nội thất Thành Lộc - Giáp đất Cao Thanh Cường | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân | Giáp đất Cao Thanh Cường - Hết đất nhà ông Huy | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân | Ngã ba nội thất Thành Lộc - Giáp đất Cao Thanh Cường | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân | Giáp đất Cao Thanh Cường - Hết đất nhà ông Huy | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân | Ngã ba nội thất Thành Lộc - Giáp đất Cao Thanh Cường | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |