Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 12 - Giáp đất nhà ông Phong | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
342 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà ông Cẩm) - Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 11 | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
343 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường vòng quanh sân bay - Xã Đắk Búk So | Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà Nguyên Thương) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (trước nhà ông Đảm) | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
344 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk Búk So | Đập Đắk Blung - Giáp xã Quảng Trực | 237.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
345 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung | 237.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
346 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
347 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba đường vào thôn 3 - Hết đất ông Trìu | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Ngã ba đường vào thôn 2 - Hết đất ông Trìu | 422.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
349 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk Búk So | Ngã ba cửa hàng miền núi - Ngã ba đường vào thôn 1 | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
350 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 - Xã Đắk Búk So | Nhà ông Long thôn 6 - Giáp xã Đắk N'Drung | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
351 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6 | 422.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
352 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6 | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
353 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) | 308.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) | 334.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
355 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
356 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
357 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
358 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
359 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So | Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Đắk Nông | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So | Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |