Trang chủ page 356
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7101 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Trần Hưng Đạo (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân | Đường Lê Duẩn - Đường Quang Trung (Trụ sở UBND phường Nghĩa Tân) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7102 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Trần Hưng Đạo (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân | Đường Lê Duẩn - Đường Quang Trung (Trụ sở UBND phường Nghĩa Tân) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7103 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Duẩn (Đăm Bri cũ) - Phường Nghĩa Tân | Ngã tư Lê Duẩn (Văn phòng - Nhà điều hành dự án Thủy điện Đắk Tih) - Hết đường | 893.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7104 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Duẩn (Đăm Bri cũ) - Phường Nghĩa Tân | Đường Nguyễn Tất Thành (Ngã ba Sùng Đức) - Ngã tư Lê Duẩn (Văn phòng - Nhà điều hành dự án Thủy điện Đắk Tih) | 2.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7105 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Quang Trung - Phường Nghĩa Tân | Ngã ba giao nhau với đường 3/2 - Đường Đinh Tiên Hoàng | 2.138.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7106 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Quang Trung (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân | Đường 23/3 - Ngã ba giao nhau với đường 3/2 | 2.772.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7107 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Quang Trung (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân | Đường 23/3 - Ngã ba giao nhau với đường 3/2 | 3.366.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7108 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Phạm Ngọc Thạch (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân | Đường 23/3 (cầu Đắk Nông) - Đường 23/3 (quán lẩu bò Thắng) | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7109 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Phạm Ngọc Thạch (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân | Đường 23/3 (cầu Đắk Nông) - Đường 23/3 (quán lẩu bò Thắng) | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7110 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 23/3 - Phường Nghĩa Tân | Tịnh xá Ngọc Thiền - Cầu Đắk Nông | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7111 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 23/3 - Phường Nghĩa Tân | Đường Nguyễn Tất Thành (đường vào Bộ đội Biên phòng) - Tịnh xá Ngọc Thiền | 3.212.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7112 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Quốc lộ 14 - Phường Nghĩa Tân | Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) - Hết địa phận thành phố Gia Nghĩa | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7113 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Tân | Hết ngã ba Sùng Đức + 100m - Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) | 2.073.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7114 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Tân | Đường vào Bộ đội Biên phòng - Hết ngã ba Sùng Đức + 100m | 1.987.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7115 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn An Ninh - Phường Quảng Thành | Đường vào Khu hành chính phường (UBND phường Giáp Quốc lộ 14) - | 345.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7116 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nơ Trang Gul - Phường Quảng Thành | Hết ranh hội trường TDP Tân Tiến - Ngã ba Trảng Tiền | 259.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7117 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nơ Trang Gul - Phường Quảng Thành | Giáp ranh phường Nghĩa Phú (mỏ đá) - Hết ranh hội trường TDP Tân Tiến | 284.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7118 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở khu dân cư còn lại - Phường Quảng Thành | - | 114.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7119 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành | Tiếp giáp hai mặt tiền đường 10m còn lại - | 790.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7120 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành | Tiếp giáp mặt tiền đường 10m còn lại - | 711.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |