STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Duẩn (Đăm Bri cũ) - Phường Nghĩa Tân | Ngã tư Lê Duẩn (Văn phòng - Nhà điều hành dự án Thủy điện Đắk Tih) - Hết đường | 1.489.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Duẩn (Đăm Bri cũ) - Phường Nghĩa Tân | Đường Nguyễn Tất Thành (Ngã ba Sùng Đức) - Ngã tư Lê Duẩn (Văn phòng - Nhà điều hành dự án Thủy điện Đắk Tih) | 3.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Duẩn (Đăm Bri cũ) - Phường Nghĩa Tân | Ngã tư Lê Duẩn (Văn phòng - Nhà điều hành dự án Thủy điện Đắk Tih) - Hết đường | 1.191.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Duẩn (Đăm Bri cũ) - Phường Nghĩa Tân | Đường Nguyễn Tất Thành (Ngã ba Sùng Đức) - Ngã tư Lê Duẩn (Văn phòng - Nhà điều hành dự án Thủy điện Đắk Tih) | 2.912.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Duẩn (Đăm Bri cũ) - Phường Nghĩa Tân | Ngã tư Lê Duẩn (Văn phòng - Nhà điều hành dự án Thủy điện Đắk Tih) - Hết đường | 893.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Duẩn (Đăm Bri cũ) - Phường Nghĩa Tân | Đường Nguyễn Tất Thành (Ngã ba Sùng Đức) - Ngã tư Lê Duẩn (Văn phòng - Nhà điều hành dự án Thủy điện Đắk Tih) | 2.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |