Trang chủ page 36
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm | Đường đi vào Mỏ đá - Giáp ranh xã Tân Thành | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
702 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã ba vào nhà cộng đồng Buôn Broih - Đường đi vào Mỏ đá | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
703 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã ba buôn Dốc Linh (đường đi Tân Thành) - Ngã ba vào nhà cộng đồng Buôn Broih | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
704 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm | Hướng đi xã Nam Xuân + 300m - Cầu cháy | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
705 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã ba buôn Dốc Linh - Hướng đi xã Nam Xuân + 300m | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
706 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm | Cầu Đỏ (thôn Đắk Hà) - Ngã ba buôn Dốc Linh | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
707 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Hùng Vương - Thị trấn Đắk Mâm | Hết đường 01 chiều giáp nhà ông Trần Văn Bình - Cầu Đỏ | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
708 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Hùng Vương - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã ba Tổ dân phố 5 (cũ) - Hết đường 01 chiều giáp nhà ông Trần Văn Bình | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
709 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Nơ Trang Lơng - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã Tư bùng binh - Ngã ba Tổ dân phố 5 (cũ) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
710 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Buôn Choah - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã ba nhà ông Nguyễn Thế Giới (Trường Mẫu giáo Họa Mi) hướng đi Buôn Choah - Giáp ranh xã Đắk Drô | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
711 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Quốc lộ 28 - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã ba nhà ông Nguyễn Thế Giới (Trường Mẫu giáo Họa Mi) - Giáp ranh xã Đắk Drô (Ngã ba trung tâm giáo dục thường xuyên) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
712 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã ba đường vào Đài truyền thanh huyện - Ngã ba nhà ông Nguyễn Thế Giới (Trường Mẫu giáo Họa Mi) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
713 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp - Ngã ba đường vào Đài truyền thanh huyện | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
714 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã tư Bùng binh - Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
715 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Đắk Mâm | Cột mốc Km số 16 Quốc lộ 28 (cầu 1, giáp xã Nam Đà) - Ngã tư Bùng binh | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
716 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các tuyến đường bê tông ngoài khu trung tâm thị trấn Đắk Mâm đối với khu vực thôn Đắk Vượng và Đắk Hà - Thị trấn Đắk Mâm | - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
717 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Các tuyến đường nhựa ngoài khu trung tâm thị trấn (khu vực 3 bon) | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
718 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Thị trấn Đắk Mâm | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
719 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Đắk Mâm | Ngã ba Nông - Lâm (giáp Tỉnh lộ 683) - Đường vào nghĩa địa thị trấn (giáp Tỉnh lộ 683) | 761.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
720 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Thị trấn Đắk Mâm | Các tuyến đường bê tông ngoài khu trung tâm thị trấn Đắk Mâm đối với khu vực 03 bon - | 256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |