Trang chủ page 360
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7181 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Đường Y Bí Alêô - Đường Trần Cừ | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7182 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Y Bí Alêô - Đường Trần Cừ | 1.647.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7183 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vào khu tái định cư 23 ha - Phường Nghĩa Thành | Đường Phan Đăng Lưu - Khu tái định cư 23 ha (hết Trường Chính trị tỉnh) | 1.947.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7184 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành | Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) - Cầu gãy (giáp ranh xã Đắk Nia) | 622.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7185 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành | Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) - Giáp ranh giới phường Nghĩa Tân | 622.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7186 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Suối Đắk Nông - Ngã 3 giao nhau giữa Đường Phạm Văn Đồng và đường Nguyễn Thái Học | 3.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7187 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Suối Đắk Nông - Ngã 3 giao nhau giữa Đường Phạm Văn Đồng và đường Nguyễn Thái Học | 3.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7188 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường đất (giáp bưu điện tỉnh và Công ty Gia Nghĩa) - Phường Nghĩa Thành | Đường 23/3 - Chân cầu Đắk Nông | 835.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7189 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa giao nhau với đường Nguyễn Hữu Thọ (song song với đường Y Jút, nằm trong khu tái định cư Đắk Nia) - Phường Nghĩa Thành | - | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7190 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Ngô Tất Tố - Phường Nghĩa Thành | Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Y Ngông Niê K’Đăm | 1.497.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7191 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Trục N21 - Phường Nghĩa Thành | Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Phan Đình Phùng | 1.497.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7192 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Ngô Thị Nhậm - Phường Nghĩa Thành | Đường Y Nuê - Đường Y Ngông Niê K’Đăm | 1.497.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7193 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Y Nuê - Phường Nghĩa Thành | Đường Hoàng Văn Thụ - Đường Y Ngông Niê K’Đăm | 1.497.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7194 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nghĩa Thành | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Đường Y Ngông Niê K’Đăm | 1.497.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7195 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Phan Đình Giót - Phường Nghĩa Thành | Đường Tôn Thất Tùng - Đường Y Nuê | 1.497.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7196 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Y Ngông Niê K’Đăm - Phường Nghĩa Thành | Đường Hùng Vương - Đường Đường Phan Đình Phùng | 1.796.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7197 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Phan Đình Phùng - Phường Nghĩa Thành | Giao giữa Tôn Thất Tùng và Hoàng Diệu - Đường Y Ngông Niê K’Đăm | 1.796.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7198 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Thất Tùng - Phường Nghĩa Thành | Đường Hùng Vương - Giao giữa Phan Đình Phùng và Trần Khánh Dư | 1.796.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7199 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Nghĩa Thành | Đường Tôn Thất Tùng - Đường Y Ngông Niê K’Đăm | 1.796.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7200 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Nghĩa Thành | Đường Hàm Nghi - Đường Tôn Thất Tùng | 1.796.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |