STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vào khu tái định cư 23 ha - Phường Nghĩa Thành | Đường Phan Đăng Lưu - Khu tái định cư 23 ha (hết Trường Chính trị tỉnh) | 2.434.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vào khu tái định cư 23 ha - Phường Nghĩa Thành | Đường Phan Đăng Lưu - Khu tái định cư 23 ha (hết Trường Chính trị tỉnh) | 1.947.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vào khu tái định cư 23 ha - Phường Nghĩa Thành | Đường Phan Đăng Lưu - Khu tái định cư 23 ha (hết Trường Chính trị tỉnh) | 1.460.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |