Trang chủ page 371
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7401 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Y Bí Alêô - Đường Trần Cừ | 1.235.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7402 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vào khu tái định cư 23 ha - Phường Nghĩa Thành | Đường Phan Đăng Lưu - Khu tái định cư 23 ha (hết Trường Chính trị tỉnh) | 1.460.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7403 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành | Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) - Cầu gãy (giáp ranh xã Đắk Nia) | 466.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7404 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành | Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) - Giáp ranh giới phường Nghĩa Tân | 466.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7405 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Suối Đắk Nông - Ngã 3 giao nhau giữa Đường Phạm Văn Đồng và đường Nguyễn Thái Học | 2.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7406 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Suối Đắk Nông - Ngã 3 giao nhau giữa Đường Phạm Văn Đồng và đường Nguyễn Thái Học | 2.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7407 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường đất (giáp bưu điện tỉnh và Công ty Gia Nghĩa) - Phường Nghĩa Thành | Đường 23/3 - Chân cầu Đắk Nông | 626.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7408 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa giao nhau với đường Nguyễn Hữu Thọ (song song với đường Y Jút, nằm trong khu tái định cư Đắk Nia) - Phường Nghĩa Thành | - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7409 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Ngô Tất Tố - Phường Nghĩa Thành | Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Y Ngông Niê K’Đăm | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7410 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Trục N21 - Phường Nghĩa Thành | Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Phan Đình Phùng | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7411 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Ngô Thị Nhậm - Phường Nghĩa Thành | Đường Y Nuê - Đường Y Ngông Niê K’Đăm | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7412 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Y Nuê - Phường Nghĩa Thành | Đường Hoàng Văn Thụ - Đường Y Ngông Niê K’Đăm | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7413 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nghĩa Thành | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Đường Y Ngông Niê K’Đăm | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7414 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Phan Đình Giót - Phường Nghĩa Thành | Đường Tôn Thất Tùng - Đường Y Nuê | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7415 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Y Ngông Niê K’Đăm - Phường Nghĩa Thành | Đường Hùng Vương - Đường Đường Phan Đình Phùng | 1.347.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7416 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Phan Đình Phùng - Phường Nghĩa Thành | Giao giữa Tôn Thất Tùng và Hoàng Diệu - Đường Y Ngông Niê K’Đăm | 1.347.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7417 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Thất Tùng - Phường Nghĩa Thành | Đường Hùng Vương - Giao giữa Phan Đình Phùng và Trần Khánh Dư | 1.347.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7418 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Nghĩa Thành | Đường Tôn Thất Tùng - Đường Y Ngông Niê K’Đăm | 1.347.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7419 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Nghĩa Thành | Đường Hàm Nghi - Đường Tôn Thất Tùng | 1.347.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7420 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Nghĩa Thành | Đường Hoàng Diệu - Giao giữa Nguyễn Thượng Hiền và Hoàng Diệu | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |