Trang chủ page 374
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7461 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) - Phường Nghĩa Thành | Đường 23/3 - Đường Trần Hưng Đạo | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7462 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Phường Nghĩa Thành | Đường 23/3 - Đường Hùng Vương | 3.595.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7463 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành | Ngân hàng BIDV - Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) | 6.669.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7464 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành | Cầu Đắk Nông - Ngân hàng BIDV | 6.669.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7465 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tô Hiệu - Phường Nghĩa Thành | Giáp đường Tôn Đức Thắng - Trường THCS Trần Phú | 492.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7466 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Văn Linh - Phường Nghĩa Thành | Đường Phạm Sư Mạnh - Đường Tống Duy Tân | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7467 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Phạm Sư Mạnh - Phường Nghĩa Thành | Đường Ngô Mây - Hết đường | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7468 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Dương Văn Nội - Phường Nghĩa Thành | Giáp đường Tôn Đức Thắng - Hết đường | 492.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7469 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở các khu dân cư còn lại - Phường Nghĩa Thành | - | 206.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7470 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Thành | Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10 - | 250.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7471 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Thành | Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10 - | 295.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7472 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Thành | Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10 - | 403.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7473 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở các tuyến đường, đoạn đường còn lại - Phường Nghĩa Thành | - | 483.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7474 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành | Nhà ông Dũng Tầm - Nhà Thủy Lân | 466.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7475 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành | Chợ vào 50m (đường đi vào chùa Pháp Hoa) - Chùa Pháp Hoa | 475.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7476 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành | Ngã ba Ngô Mây (nhà ông Luân) - Nhà ông Hào | 440.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7477 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vành đai hồ phường Nghĩa Thành - Phường Nghĩa Thành | - | 673.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7478 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành | Đường Chu Văn An (giáp Nhà hàng Bản Việt) - Đường Lý Tự Trọng | 1.512.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7479 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) - Đường 23/5 | 6.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7480 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) - Đường 23/4 | 6.885.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |