STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành | Đường Chu Văn An (giáp Nhà hàng Bản Việt) - Đường Lý Tự Trọng | 2.521.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành | Trung tâm giáo dục thường xuyên (đường Y Bih Alêô) - Hết đường nhựa | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành | Đường Chu Văn An (giáp Nhà hàng Bản Việt) - Đường Lý Tự Trọng | 2.016.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành | Trung tâm giáo dục thường xuyên (đường Y Bih Alêô) - Hết đường nhựa | 691.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành | Đường Chu Văn An (giáp Nhà hàng Bản Việt) - Đường Lý Tự Trọng | 1.512.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành | Trung tâm giáo dục thường xuyên (đường Y Bih Alêô) - Hết đường nhựa | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |