Trang chủ page 43
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
841 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà | Ngã ba trục 9 - Cầu 1 (Giáp ranh giới thị trấn Đắk Mâm) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
842 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà | Ngã năm Nam Đà (hướng Đắk Mâm) + 200m - Ngã ba trục 9 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
843 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà | Ngã năm Nam Đà (hướng Đắk Mâm) - Ngã năm Nam Đà (hướng Đắk Mâm) + 200m | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
844 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà | Ngã ba vào Nghĩa địa Nam Đà - Giáp ranh giới xã Đắk Sôr | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
845 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà | Ngã năm xã Nam Đà (hướng Cư Jút) + 200m - Ngã ba vào Nghĩa địa Nam Đà | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
846 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà | Ngã năm xã Nam Đà (hướng Cư Jút) - Ngã năm xã Nam Đà (hướng Cư Jút) + 200m | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
847 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Đắk Drô | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
848 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Tuyến đường Khu tái định cư Buôn 9 - Xã Đắk Drô | Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn - Khu đất ở 132 | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
849 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Tuyến đường Khu tái định cư Buôn 9 - Xã Đắk Drô | Ngã ba Nông nghiệp 3 - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
850 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường ngang nối giáp Quốc lộ 28 với đường đi Buôn Choah - Xã Đắk Drô | Từ UBND xã - Ngã ba giáp đường đi Buôn Choah (hết đất nhà ông Nguyễn Viết Binh) | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
851 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường ngang nối giáp Quốc lộ 28 với đường đi Buôn Choah - Xã Đắk Drô | Giáp Quốc lộ 28 (ngã ba từ nhà ông Trần Văn Dần) - UBND xã Đắk Drô | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
852 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Ngã tư cầu bốn bìa (Buôn K62 cũ) - Xã Đắk Drô | Hết đất nhà bà Lê Thị Viện - Giáp ranh giới thị trấn Đắk Mâm | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
853 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Ngã tư cầu bốn bìa (Buôn K62 cũ) - Xã Đắk Drô | Ngã tư Km 0 (hướng đi thị trấn Đắk Mâm) - Hết đất nhà bà Lê Thị Viện | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
854 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Buôn K62 cũ - Xã Đắk Drô | Ngã ba Buôn K62 cũ - Giáp ranh xã Tân Thành | 470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
855 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Buôn K62 cũ - Xã Đắk Drô | Ngã ba Buôn K62 cũ - Đường dây 500 Kv (hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
856 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Buôn K62 cũ - Xã Đắk Drô | Ngã ba Quốc lộ 28 - Ngã ba Buôn K62 cũ | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
857 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Nâm Nung - Xã Đắk Drô | Đường dây 500 Kv - Giáp ranh xã Nâm Nung | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
858 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Nâm Nung - Xã Đắk Drô | Ngã ba Hầm Sỏi - Đường dây 500 Kv | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
859 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường lên bãi vật liệu xưởng cưa giáp Quốc lộ 28 đến đường dây 500 Kv - Xã Đắk Drô | - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
860 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Buôn Choáh - Xã Đắk Drô | Ngã ba xưởng cưa (ngã ba cây xăng Anh Tuấn) - Hết đất ông Trần Văn Khuê | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |