Trang chủ page 53
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Hết đất nhà ông Mã Văn Chóng - Hết đất nhà ông Dương Ngọc Dinh | 572.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1042 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình - Hết đất nhà ông Mã Văn Chóng | 572.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1043 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr | Ngã ba Gia Long (hướng Cư Jút) - Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình | 784.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1044 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Nam Đà | Các khu dân cư trên trục đường bê tông còn lại cả thôn Nam Hiệp và Nam Thuận - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1045 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà | Trạm Y tế xã Nam Đà - Giáp đường nhựa trục 9 thôn Nam Thuận | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1046 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà | Tiếp giáp Quốc lộ 28 (thôn Nam Cường) - Trạm Y tế xã Nam Đà | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1047 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Nam Tân - Xã Nam Đà | Tiếp giáp đường nhựa thôn Nam Tân - Nhà ông Hoàng Văn Phóng (thôn Nam Tân) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1048 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Nam Đà | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1049 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường nhựa trục ngang - Xã Nam Đà | Nhà thờ Quảng Đà - Giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1050 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường nhựa trục ngang - Xã Nam Đà | Nhà bà Dần - Trường Phan Chu Trinh | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1051 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Nam Tân - Xã Nam Đà | Tiếp giáp cầu Đề Bô - Hết đường | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1052 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà | Cầu Nam Xuân - Nhà ông Mai Bàn | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1053 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà | Ngã ba nhà ông Ninh - Cầu Nam Xuân | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1054 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà | Ngã năm Nam Đà - Ngã ba nhà ông Ninh | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1055 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi trạm 35Kv - Xã Nam Đà | Đầu cầu dân sinh thôn Nam Thanh (cũ) - Giáp ranh thị trấn Đắk Mâm | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1056 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi trạm 35Kv - Xã Nam Đà | Tiếp giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Hết đập tràn Đắk Mâm | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1057 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Nam Đà | Khu dân cư trên các trục 0-8; 12. - | 208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1058 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Nam Đà | Các khu dân cư trên các trục đường số 10, 11 - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1059 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà | Tiếp giáp trục 9 (Thôn Nam Trung) - Giáp cầu Đề Bô | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1060 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà | Trường Mẫu Giáo (Nam Trung) - Giáp cầu An Khê | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |