Trang chủ page 56
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà | Ngã năm xã Nam Đà (hướng Cư Jút) + 200m - Ngã ba vào Nghĩa địa Nam Đà | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1102 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà | Ngã năm xã Nam Đà (hướng Cư Jút) - Ngã năm xã Nam Đà (hướng Cư Jút) + 200m | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1103 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Xã Đắk Drô | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1104 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Tuyến đường Khu tái định cư Buôn 9 - Xã Đắk Drô | Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn - Khu đất ở 132 | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1105 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Tuyến đường Khu tái định cư Buôn 9 - Xã Đắk Drô | Ngã ba Nông nghiệp 3 - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1106 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường ngang nối giáp Quốc lộ 28 với đường đi Buôn Choah - Xã Đắk Drô | Từ UBND xã - Ngã ba giáp đường đi Buôn Choah (hết đất nhà ông Nguyễn Viết Binh) | 230.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1107 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường ngang nối giáp Quốc lộ 28 với đường đi Buôn Choah - Xã Đắk Drô | Giáp Quốc lộ 28 (ngã ba từ nhà ông Trần Văn Dần) - UBND xã Đắk Drô | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1108 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Ngã tư cầu bốn bìa (Buôn K62 cũ) - Xã Đắk Drô | Hết đất nhà bà Lê Thị Viện - Giáp ranh giới thị trấn Đắk Mâm | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1109 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Ngã tư cầu bốn bìa (Buôn K62 cũ) - Xã Đắk Drô | Ngã tư Km 0 (hướng đi thị trấn Đắk Mâm) - Hết đất nhà bà Lê Thị Viện | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1110 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Buôn K62 cũ - Xã Đắk Drô | Ngã ba Buôn K62 cũ - Giáp ranh xã Tân Thành | 282.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1111 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Buôn K62 cũ - Xã Đắk Drô | Ngã ba Buôn K62 cũ - Đường dây 500 Kv (hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10) | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1112 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Buôn K62 cũ - Xã Đắk Drô | Ngã ba Quốc lộ 28 - Ngã ba Buôn K62 cũ | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1113 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Nâm Nung - Xã Đắk Drô | Đường dây 500 Kv - Giáp ranh xã Nâm Nung | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1114 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Nâm Nung - Xã Đắk Drô | Ngã ba Hầm Sỏi - Đường dây 500 Kv | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1115 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường lên bãi vật liệu xưởng cưa giáp Quốc lộ 28 đến đường dây 500 Kv - Xã Đắk Drô | - | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1116 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Buôn Choáh - Xã Đắk Drô | Ngã ba xưởng cưa (ngã ba cây xăng Anh Tuấn) - Hết đất ông Trần Văn Khuê | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1117 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Buôn Choáh - Xã Đắk Drô | Hết đất ông Nguyễn Thanh Chánh - Giáp cống nước nhà ông Lưu Công Thường | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1118 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Buôn Choáh - Xã Đắk Drô | Đường liên thôn Đắk Xuân cũ, Buôn K62 cũ - Hết đất ông Nguyễn Thanh Chánh | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1119 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường đi Buôn Choáh - Xã Đắk Drô | Ngã ba nhà ông Nguyễn Thế Giới (Trường Mầm non Họa Mi) - Đường liên thôn Đắk Xuân cũ, Buôn K62 cũ | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1120 | Đắk Nông | Huyện Krông Nô | Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô | Đoạn đường còn lại của đường Quốc lộ 28 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |