Trang chủ page 71
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường hành chính - Thị trấn Đức An | Chi cục thuế (Quốc lộ 14) - Quốc lộ 14 (giáp Viện kiểm sát) | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1402 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường xuống đập Đắk Rlong - Thị trấn Đức An | Ngã ba nhà ông Lê Văn Quyền - Xuống đập Đắk Rlong | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1403 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường xuống đập Đắk Rlong - Thị trấn Đức An | Km0 (ngã ba bưu điện) - Ngã ba nhà ông Lê Văn Quyền | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1404 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An | Km 809 - Giáp ranh giới xã Nâm N'Jang | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1405 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An | Đường vào xã Thuận Hà (Kiểm lâm) - Km 809 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1406 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An | Hết Trụ sở Ngân hàng nông nghiệp - Đường vào xã Thuận Hà (Kiểm lâm) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1407 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 (Phía tây (phải)) - Thị trấn Đức An | Dịch vụ công - Hết trụ sở Ngân hàng nông nghiệp | 5.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1408 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 (Phía đông (trái)) - Thị trấn Đức An | Dịch vụ công - Hết trụ sở Ngân hàng nông nghiệp | 6.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1409 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 (Phía tây (phải)) - Thị trấn Đức An | Cổng Huyện đội - Dịch vụ công | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1410 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 (Phía đông (trái)) - Thị trấn Đức An | Cổng Huyện đội - Dịch vụ công | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1411 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 (Phía tây (phải)) - Thị trấn Đức An | Ranh giới thị trấn và xã Nam Bình - Cổng huyện đội | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1412 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 (Phía đông (trái)) - Thị trấn Đức An | Ranh giới thị trấn và xã Nam Bình - Cổng huyện đội | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1413 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vành đai phía Đông huyện Đắk Song - Thị trấn Đức An | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1414 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vành đai phía Tây huyện Đắk Song - Thị trấn Đức An | - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1415 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vào khối dân vận - Thị trấn Đức An | Km0 Quốc lộ 14 (Ngã ba đường vào khối dân vận) - Nhà ông Vũ Mạnh Đính | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1416 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Lô 2 thuộc khu dân cư Bến xe - Thị trấn Đức An | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1417 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Lô 2 thuộc khu dân cư Tổ dân phố 6 cũ - Thị trấn Đức An | - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1418 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Thị trấn Đức An | Đất ở khu dân cư còn lại - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1419 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường nối - Thị trấn Đức An | Trường Tiểu học Chu Văn An - Ngã ba nhà ông Lê Văn Quyền | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1420 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Ranh giới giữa tổ 3 và tổ 4 - Thị trấn Đức An | Km0 - Quốc lộ14 - Ranh giới thị trấn | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |