Trang chủ page 81
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ranh giới thị trấn Đức An - Ranh giới thị trấn Đức An + 200m | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1602 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hà | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1603 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hà | Đất ở khu dân cư ven trục đường chính thôn 2, 3, 5, 7, 8, Đầm Giỏ và bản Đắk Thốt - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1604 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới xã Đắk Búk So | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1605 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Trường Hoa Ban | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1606 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1607 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới bản Đắk Thốt | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1608 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Cầu Đầm Giỏ - Trường Vừa A Dính | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1609 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Ranh giới xã Nam Bình - Cầu Đầm Giỏ | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1610 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba cầu Long Quỳ - Hết ranh giới xã Nam Bình | 208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1611 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình | Km 0 + 250m - Giáp thị trấn Đức An | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1612 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình | Quốc lộ 14 (Km 0) - Km 0 + 250m | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1613 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 86.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1614 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Các trục đường của khu dân cư Thôn 10 + Thôn 11 - | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1615 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Cộng thêm 250 m - Đường đi thôn 6 | 691.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1616 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba vào UBND xã Nam Bình - Cộng thêm 250 m | 1.094.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1617 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba đi thôn 6 (nhà ông Việt) - Ranh giới thị trấn Đức An | 316.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1618 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Hết cây xăng Cường Thảo - Hết ranh giới xã Nam Bình | 691.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1619 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba đường nhà ông Tài - Hết cây xăng Cường Thảo | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1620 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Quốc lộ 14 C - Xã Nam Bình | Quốc lộ14C Km0 + 300m - Cầu Thuận Hà | 912.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |