Trang chủ page 91
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk Hòa | Đất ở khu dân cư còn lại - | 54.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1802 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa | Giáp tỉnh lộ 682 (cầu khỉ) - Hết đất ông Cao Tiến Đạt | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1803 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa | Ngã tư (ông Đương) thôn Đắk Sơn 3 cũ - Ngã ba (ông Hòa) thôn Tân Bình 2 cũ | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1804 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa | Thôn Đắk Sơn - Giáp tỉnh lộ 682 | 85.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1805 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Đắk Hòa | Đường liên thôn Đắk Hòa 2 cũ - Ranh giới xã Đắk Mol (thôn Hà Nam Ninh) | 92.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1806 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Đắk Hòa | Ngã ba Đắk Hoà (nhà bà Ngọc) - Ranh giới xã Đắk Mol (thôn Hà Nam Ninh) | 134.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1807 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa | Hết Công ty lâm nghiệp Đắk Hòa - Ranh giới xã Nam Bình | 117.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1808 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa | Ranh giới thôn rừng lạnh - Hết Công ty lâm nghiệp Đắk Hòa | 100.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1809 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa | Nhà ông Tiếp - Ranh giới thôn rừng lạnh | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1810 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa | Km 0 (đập nước) - Nhà ông Tiếp | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1811 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa | Ranh giới xã Đắk Mol - Đập nước Đắk Mol | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1812 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Đắk N'Đrung | Đất ở khu dân cư còn lại - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1813 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường đi thôn 7 cũ - Xã Đắk N'Drung | Trạm y tế - Ngã ba nhà Hiền Loan | 79.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1814 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường đi thôn 10 - Xã Đắk N'Drung | Ranh giới xã Nâm N’Jang - Tỉnh lộ 686 | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1815 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung | Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông - Giáp xã Đắk Búk So | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1816 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung | Hết bưu điện - Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1817 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung | Hội trường thôn 7 cũ - Hết bưu điện | 507.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1818 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung | Hết nhà thờ Bu Róa - Hội trường thôn 7 cũ | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1819 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung | Ranh giới xã Nâm N’Jang - Hết nhà thờ Bu Roá | 231.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1820 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã Đắk N'Drung - Thuận Hà - Xã Đắk N'Drung | Ngã ba nhà ông Trọng - Ranh giới xã Thuận Hà | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |