Trang chủ page 95
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1881 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi - UBND xã | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1882 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang | Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1883 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vào thủy điện - Xã Nâm N'Jang | Km 0 ngã ba vào thủy điện - Km 0 ngã ba vào thủy điện + 500m | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1884 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ngã tư cầu 20 + 100m - Giáp ranh giới xã Trường Xuân | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1885 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Cầu 20 + 100m - Ngã tư cầu 20 +100m | 429.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1886 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ranh giới thị trấn Đức An + 200m - Cầu 20 + 100m | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1887 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang | Ranh giới thị trấn Đức An - Ranh giới thị trấn Đức An + 200m | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1888 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hà | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1889 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Thuận Hà | Đất ở khu dân cư ven trục đường chính thôn 2, 3, 5, 7, 8, Đầm Giỏ và bản Đắk Thốt - | 99.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1890 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới xã Đắk Búk So | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1891 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Trường Hoa Ban | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1892 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1893 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới bản Đắk Thốt | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1894 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Cầu Đầm Giỏ - Trường Vừa A Dính | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1895 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà | Ranh giới xã Nam Bình - Cầu Đầm Giỏ | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1896 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường liên xã - Xã Nam Bình | Ngã ba cầu Long Quỳ - Hết ranh giới xã Nam Bình | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1897 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình | Km 0 + 250m - Giáp thị trấn Đức An | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1898 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình | Quốc lộ 14 (Km 0) - Km 0 + 250m | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1899 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 64.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1900 | Đắk Nông | Huyện Đắk Song | Xã Nam Bình | Các trục đường của khu dân cư Thôn 10 + Thôn 11 - | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |