STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất còn lại (đường cụt) - Phường Nghĩa Thành | Các tổ dân phố còn lại của phường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất còn lại (đường cụt) - Phường Nghĩa Thành | Tổ dân phố 2, 3 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất còn lại (đường cụt) - Phường Nghĩa Thành | Các tổ dân phố còn lại của phường - | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất còn lại (đường cụt) - Phường Nghĩa Thành | Tổ dân phố 2, 3 - | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |