STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất còn lại thông hai đầu - Phường Nghĩa Thành | Các tổ dân phố còn lại của phường - | 316.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất còn lại thông hai đầu - Phường Nghĩa Thành | Tổ dân phố 2, 3 - | 355.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất còn lại thông hai đầu - Phường Nghĩa Thành | Các tổ dân phố còn lại của phường - | 237.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất còn lại thông hai đầu - Phường Nghĩa Thành | Tổ dân phố 2, 3 - | 266.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |