STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đội Cấn - Xã Đắk Nia | Khu Làng nghề - Tiếp giáp Đường Đồng Lộc (Ngã 3 giáp cổng chào bon Bu Sóp) | 259.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đội Cấn - Xã Đắk Nia | Tiếp giáp Đường Đồng Lộc (Ngã 3 đường vào bon N' Jriêng) - Khu Làng nghề | 259.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đội Cấn - Xã Đắk Nia | Khu Làng nghề - Tiếp giáp Đường Đồng Lộc (Ngã 3 giáp cổng chào bon Bu Sóp) | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đội Cấn - Xã Đắk Nia | Tiếp giáp Đường Đồng Lộc (Ngã 3 đường vào bon N' Jriêng) - Khu Làng nghề | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đội Cấn - Xã Đắk Nia | Khu Làng nghề - Tiếp giáp Đường Đồng Lộc (Ngã 3 giáp cổng chào bon Bu Sóp) | 194.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đội Cấn - Xã Đắk Nia | Tiếp giáp Đường Đồng Lộc (Ngã 3 đường vào bon N' Jriêng) - Khu Làng nghề | 194.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |