STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Hết Bệnh viện - Cầu Đắk Mul | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Hàm Nghi - Hết Bệnh viện | 3.042.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Hàm Nghi | 3.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Hết Bệnh viện - Cầu Đắk Mul | 1.612.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Hàm Nghi - Hết Bệnh viện | 2.433.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Hàm Nghi | 2.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Hết Bệnh viện - Cầu Đắk Mul | 1.209.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Hàm Nghi - Hết Bệnh viện | 1.825.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Hàm Nghi | 2.106.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |