STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú | Hết Công an phường Nghĩa Phú - Hết đường | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú | Đường vòng cầu vượt - Hết Công an phường Nghĩa Phú | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú | Hết Công an phường Nghĩa Phú - Hết đường | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú | Đường vòng cầu vượt - Hết Công an phường Nghĩa Phú | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú | Hết Công an phường Nghĩa Phú - Hết đường | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú | Đường vòng cầu vượt - Hết Công an phường Nghĩa Phú | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |