STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường liên thôn - Phường Quảng Thành | Đường vào khu hành chính phường (UBND phường giáp Quốc lộ 14) - | 259.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường liên thôn - Phường Quảng Thành | Quốc lộ 14 - Thủy điện Việt Nguyên (Đắk Nông 1) | 194.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường liên thôn - Phường Quảng Thành | Hết ranh đất hội trường TDP Tân Tiến - Ngã ba Trảng Tiến | 194.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường liên thôn - Phường Quảng Thành | Giáp phường Nghĩa Phú (Mỏ đá) - Hết ranh đất hội trường TDP Tân Tiến | 213.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường liên thôn - Phường Quảng Thành | Giữa ngã 3 đầu rẫy bà Cúc - Ngã ba Trảng Tiến | 194.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường liên thôn - Phường Quảng Thành | Giáp phường Nghĩa Phú (khu nhà ở Công an tỉnh) - Giữa ngã 3 đầu rẫy bà Cúc | 213.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |