STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lương Thế Vinh (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Đường N’Trang Lơng - Hết đường Lương Thế Vinh | 2.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lương Thế Vinh (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Đường N’Trang Lơng - Hết đường Lương Thế Vinh | 2.128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lương Thế Vinh (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Đường N’Trang Lơng - Hết đường Lương Thế Vinh | 1.596.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |