STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Hữu Thọ - Phường Nghĩa Đức | Đường Hàm Nghi (Trục D1) - Đường Y Jút (Trục N3) | 1.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Hữu Thọ - Phường Nghĩa Đức | Đường Hàm Nghi (Trục D1) - Đường Y Jút (Trục N3) | 1.497.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Hữu Thọ - Phường Nghĩa Đức | Đường Hàm Nghi (Trục D1) - Đường Y Jút (Trục N3) | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |