STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Trung Trực (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân | Ngã ba Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - Ngã tư Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - đường 41 | 1.747.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Trung Trực (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân | Ngã ba Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - Ngã tư Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - đường 42 | 1.397.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Trung Trực (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân | Ngã ba Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - Ngã tư Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - đường 42 | 1.048.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |