STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú | Dự án khu tái định cư Công an tỉnh - Giáp ranh giới phường Quảng Thành | 605.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú | Hết Công an tỉnh - Dự án khu tái định cư Công an tỉnh | 605.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú | Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Công an tỉnh | 1.109.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú | Dự án khu tái định cư Công an tỉnh - Giáp ranh giới phường Quảng Thành | 484.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú | Hết Công an tỉnh - Dự án khu tái định cư Công an tỉnh | 484.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú | Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Công an tỉnh | 887.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú | Dự án khu tái định cư Công an tỉnh - Giáp ranh giới phường Quảng Thành | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú | Hết Công an tỉnh - Dự án khu tái định cư Công an tỉnh | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú | Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Công an tỉnh | 665.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |