STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 4 - Phường Nghĩa Phú | Hết Hội trường Tổ dân phố 4 - Đập nước (hết đường nhựa) | 811.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 4 - Phường Nghĩa Phú | Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Hội trường Tổ dân phố 4 | 958.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 4 - Phường Nghĩa Phú | Hết Hội trường Tổ dân phố 4 - Đập nước (hết đường nhựa) | 648.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 4 - Phường Nghĩa Phú | Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Hội trường Tổ dân phố 4 | 766.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 4 - Phường Nghĩa Phú | Hết Hội trường Tổ dân phố 4 - Đập nước (hết đường nhựa) | 486.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tổ dân phố 4 - Phường Nghĩa Phú | Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Hội trường Tổ dân phố 4 | 574.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |