STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) - Phường Nghĩa Tân | Đường 23/3 - Suối Đắk Nông (cũ) | 5.425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) - Phường Nghĩa Tân | Đường 23/3 - Suối Đắk Nông (cũ) | 4.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) - Phường Nghĩa Tân | Đường 23/3 - Suối Đắk Nông (cũ) | 3.255.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |