STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành | Ngã tư đường Ngô Mây - Hết điện máy xanh | 7.166.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành | Ngã tư đường Ngô Mây - Hết điện máy xanh | 5.732.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành | Ngã tư đường Ngô Mây - Hết điện máy xanh | 4.299.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |